0

Van cửa đồng MI

Liên hệ

This product is currently out of stock and unavailable.

Description

Van cửa đồng MI PN 10 là gì?

Van cửa đồng (hay còn gọi là van chặn, van cửa, van cổng…) là loại van thuộc dòng van đồng có nhiệm vụ chính để đóng/mở cho lưu chất đi qua. Van có cánh van được nối với ty van chạy lên chạy xuống tạo ra hiện tượng mở và đóng nên được gọi là van cửa.

Van cửa đồng MI –  là dòng van bằng đồng thông dụng chuyên dùng cho nước sạch, xăng dầu, gaz, thuộc loại van cửa ty chìm, nêm đặc, có lỗ to và được nối ren.

Van cửa đồng MI PN 10 được sản xuất theo tiêu chuẩn BS 21 / ISO 228-1-2000. Áp lực làm việc là 10 Bar – 10kg/cm2. Nhiệt độ làm việc của Van cửa đồng MI  khoảng 120 độ C.

Đặc điểm kỹ thuật của van cửa đồng Mi

  • Van dùng cho nước sạch – Used for Water
  • Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000
  • BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard
  • Áp lực làm việc Max 10 Bar – Max. working pressure. 10 Bar
  • Nhiệt độ làm việc Max 120o– Max. working temperature: 120 oC

Thông số kỹ thuật và cấu tạo của van cửa đồng Mi

Đặc điểm kỹ thuật của van cửa đồng Mi

  • Van dùng cho nước sạch – Used for Water
  • Đường ren tiêu chuẩn BS 21/ ISO 228-1-2000
  • BS 21/ ISO 228-1-2000 Threads standard
  • Áp lực làm việc Max 10 Bar – Max. working pressure. 10 Bar
  • Nhiệt độ làm việc Max 120 độ – Max. working temperature: 120 o C

Thông số kỹ thuật và cấu tạo của van cửa đồng Mi

Thông số kỹ thuật của van cửa đồng Mi chính hãng Minh Hòa
Thông số kỹ thuật của van cửa đồng Mi chính hãng Minh Hòa

Cấu tạo của van

CHẤT LIỆU I MATERIAL
NO. BỘ PHẬN I PARTS CHẤT LIỆU I MATERIAL
1 Thân – Body: Đồng – Brass
2 Nắp – Bonnet: Đồng – Brass
3 Đĩa – Disc: Đồng – Brass
4 Trục – Stem: Đồng – Brass
5 Ốc đệm – Gland nut: Đồng – Brass
6 Ốc áp lực – Lock nut: Đồng – Brass
7 Đệm trục – Gland ring Đồng – Brass
8 Đệm nhãn hiệu – Name plate: Nhôm – Aluminium
9 Gioăng thân – Gland packing: Teflon – PTFE
10 Gioăng trục – O-ring: Teflon – PTFE
11 Ốc tay- Wheel nut: SUS 304 – Stainless steel
12 Tay van – Hand wheel: Gang – Cast iron

Thông tin bổ sung

Size

DN 15, DN100, DN20, DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80